Dịch + Giải thích từ mới Passage "KAURI GUM - a piece of New Zealand's history" IELTS READING

· Cam,Reading,Environment

I. Kiến thức liên quan

II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "KAURI GUM - a piece of New Zealand's history" IELTS READING

KAURI GUM - a piece of New Zealand's history

Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

A. The kauri tree is a massive forest tree native to New Zealand. Kauri once formed vast forests over much of the north of the country. Whereas now it is the wood of the kauri which is an important natural resource, in the past it was the tree's sap (the thick liquid which flows inside a tree) which, when hardened into gum, played an important role in New Zealand's early history.

After running from rips or tears in the bark of trees, the sap hardens to form the lumps of gum which eventually fall to the ground and are buried under layers of forest litter. The bark often splits where branches fork from the trunk, and gum accumulates there also.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • A. Cây kauri là một loại cây rừng lớn có nguồn gốc từ New Zealand. Kauri đã từng hình thành những khu rừng rộng lớn trên phần lớn phía bắc. Trong khi giờ đây gỗ của kauri là một nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng, thì trong quá khứ, nhựa cây (chất lỏng đặc chảy bên trong cây), khi cứng lại thành cục cao su (gum), đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử ban đầu của New Zealand .
  • Sau khi chảy ra từ những vết nứt hoặc rách trên vỏ cây, nhựa cây cứng lại tạo thành những cục cao su cuối cùng rơi xuống đất và bị chôn vùi dưới những lớp rác rừng. Vỏ cây thường tách ra ở những nơi nhánh rẽ ra khỏi thân cây và cục cao su cũng tích tụ ở đó.

The early European settlers in New Zealand collected and sold the gum. Gum fresh from the tree was soft and of low value but most of the gum which was harvested had been buried for thousands of years. This gum came in a bewildering variety of colours, degree of transparency and hardness, depending on the length and location of burial, as well as the health of the original tree and the area of the bleeding. Highest quality gum was hard and bright and was usually found at shallow depth on the hills. Lowest quality gum was soft, black or chalky and sugary and was usually found buried in swamps, where it had been in contact with water for a long time. Long periods in the sun or bush fires could transform dull, cloudy lumps into higher quality transparent gum.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Những người định cư châu Âu đầu tiên ở New Zealand đã thu thập và bán kẹo cao su. Cao su tươi từ cây mềm và có giá trị thấp nhưng hầu hết cao su được thu hoạch đã bị chôn vùi hàng nghìn năm. Loại cao su này có nhiều màu sắc, độ trong và độ cứng đáng kinh ngạc, tùy thuộc vào độ dài và vị trí chôn cất, cũng như sức khỏe của cây ban đầu và khu vực chảy máu. Cao su chất lượng cao nhất cứng và sáng và thường được tìm thấy ở độ sâu nông trên đồi. Cao su chất lượng thấp nhất mềm, đen hoặc có phấn và có đường và thường được tìm thấy trong đầm lầy, nơi nó đã tiếp xúc với nước trong một thời gian dài. Thời gian dài dưới ánh nắng mặt trời hoặc cháy rừng có thể biến những khối u mờ đục thành cao su trong suốt chất lượng cao hơn.

B. Virtually all kauri gum was found in the regions of New Zealand where kauri forests grow today - from the middle of the North Island northwards. In Maori and early European times up until 1850, most gum collected was simply picked up from the ground, but, after that, the majority was recovered by digging.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • B. Hầu như tất cả cao su kauri được tìm thấy ở các khu vực của New Zealand nơi rừng kauri phát triển ngày nay - từ giữa Đảo Bắc trở về phía bắc. Ở Maori và thời kỳ đầu của châu Âu cho đến năm 1850, hầu hết cao su được thu thập chỉ đơn giản là nhặt từ mặt đất, nhưng sau đó, phần lớn được thu thập bằng cách đào.

C. The original inhabitants of New Zealand, the Maori, had experimented with kauri gum well before Europeans arrived at the beginning of the nineteenth century. They called it kapia, and found it of considerable use.

Fresh gum from trees was prized for its chewing quality, as was buried gum when softened in water and mixed with the juice of a local plant. A piece of gum was often passed around from mouth to mouth when people gathered together until it was all gone, or when they tired of chewing, it was laid aside for future use.

Kauri gum burns readily and was used by Maori people to light fires. Sometimes it was bound in grass, ignited and used as a torch by night fishermen to attract fish.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • C. Cư dân gốc của New Zealand, người Maori, đã thử nghiệm cao su kauri trước khi người châu Âu đến vào đầu thế kỷ 19. Họ gọi nó là kapia, và nhận thấy nó có giá trị sử dụng đáng kể.
  • Cao su tươi từ cây được đánh giá cao về chất lượng nhai, cũng như cao su được chôn khi làm mềm trong nước và trộn với nước ép của một loại cây địa phương. Một miếng kẹo cao su thường được truyền từ miệng này sang miệng khác khi mọi người tụ tập lại với nhau cho đến khi ăn hết, hoặc khi họ nhai chán, nó sẽ được đặt sang một bên để sử dụng sau này.
  • Cao su Kauri dễ cháy và được người Maori dùng để đốt lửa. Đôi khi nó bị trói trong cỏ, đốt cháy và được những người đánh cá ban đêm dùng làm đuốc để thu hút cá.

D. The first kauri gum to be exported from New Zealand was part of a cargo taken back to Australia and England by two early expeditions in 1814 and 1815. By the 1860s, kauri gum's reputation was well established in the overseas markets and European immigrants were joining the Maoris in collecting gum on the hills of northern New Zealand. As the surface gum became more scarce, spades were used to dig up the buried ‘treasure’. The increasing number of diggers resulted in rapid growth of the kauri gum exports from 1,000 tons in 1860 to a maximum of over 10,000 tons in 1900.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • D. Cao su kauri đầu tiên được xuất khẩu từ New Zealand là một phần của lô hàng được đưa trở lại Úc và Anh bởi hai chuyến thám hiểm đầu tiên vào năm 1814 và 1815. Đến những năm 1860, danh tiếng của cao su kauri đã được khẳng định ở thị trường nước ngoài và những người nhập cư châu Âu đã tham gia cùng người Maori trong việc thu thập cao su trên những ngọn đồi ở phía bắc New Zealand. Khi cao su bề mặt trở nên khan hiếm hơn, thuổng được sử dụng để đào 'kho báu' bị chôn vùi. Số lượng máy đào ngày càng tăng dẫn đến xuất khẩu cao su kauri tăng nhanh từ 1.000 tấn năm 1860 lên tối đa hơn 10.000 tấn vào năm 1900.

For fifty years from about 1870 to 1920, the kauri gum industry was a major source of income for settlers in northern New Zealand. As these would-be farmers struggled to break in the land, many turned to gum-digging to earn enough money to support their families and pay for improvements to their farms until better times arrived. By the 1890s, there were 20,000 people engaged in gum-digging. Although many of these, such as farmers, women and children, were only part-time diggers, nearly 7,000 were full-timers. During times of economic difficulty, gum-digging was the only job available where the unemployed from many walks of life could earn a living, if they were prepared to work.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Trong 50 năm từ khoảng 1870 đến 1920, ngành công nghiệp cao su kauri là nguồn thu nhập chính của những người định cư ở miền bắc New Zealand. Khi những người nông dân tương lai này phải vật lộn để khai phá đất đai, nhiều người đã chuyển sang đào cao su để kiếm đủ tiền nuôi sống gia đình và trả tiền để cải thiện trang trại của họ cho đến khi thời điểm tốt hơn đến. Đến những năm 1890, đã có 20.000 người tham gia đào kẹo cao su. Mặc dù nhiều người trong số này, chẳng hạn như nông dân, phụ nữ và trẻ em, chỉ là thợ đào bán thời gian, gần 7.000 người là thợ đào toàn thời gian. Trong thời kỳ kinh tế khó khăn, đào cao su là công việc duy nhất mà những người thất nghiệp thuộc nhiều tầng lớp xã hội có thể kiếm sống, nếu họ sẵn sàng làm việc.

E. The first major commercial use of kauri gum was in the manufacture of high-grade furniture varnish, a kind of clear paint used to treat wood. The best and purest gum that was exported prior to 1910 was used in this way. Kauri gum was used in 70% of the oil varnishes being manufactured in England in the 1890s. It was favoured ahead of other gums because it was easier to process at lower temperatures. The cooler the process could be kept the better, as it meant a paler varnish could be produced.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • E. Công dụng thương mại lớn đầu tiên của kẹo cao su kauri là sản xuất vecni đồ nội thất cao cấp, một loại sơn trong dùng để xử lý gỗ. Cao su tốt nhất và tinh khiết nhất được xuất khẩu trước năm 1910 đã được sử dụng theo cách này. Cao su Kauri được sử dụng trong 70% vecni dầu được sản xuất ở Anh vào những năm 1890. Nó được ưa chuộng hơn các loại cao su khác vì dễ chế biến hơn ở nhiệt độ thấp hơn. Quy trình có thể được giữ càng lạnh càng tốt, vì điều đó có nghĩa là có thể tạo ra một lớp ngoài nhạt màu hơn.

About 1910, kauri gum was found to be a very suitable ingredient in the production of some kinds of floor coverings such as linoleum. In this way, a use was found for the vast quantities of poorer quality and less pure gum, that had up till then been discarded as waste. Kauri gum's importance in the manufacture of varnish and linoleum was displaced by synthetic alternatives in the 1930s.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Khoảng năm 1910, cao su kauri được phát hiện là một nguyên liệu rất thích hợp để sản xuất một số loại vật liệu trải sàn như vải sơn lót sàn. Bằng cách này, một lượng lớn cao su kém chất lượng và kém tinh khiết hơn đã được sử dụng, khi trước đó chúng đã bị loại bỏ như rác thải. Tầm quan trọng của cao su Kauri trong sản xuất vecni và vải sơn đã bị thay thế bởi các chất thay thế tổng hợp vào những năm 1930.

F. Fossil kauri gum is rather soft and can be carved easily with a knife or polished with fine sandpaper. In the time of Queen Victoria of England (1837-1901), some pieces were made into fashionable amber beads that women wore around their necks. The occasional lump that contained preserved insects was prized for use in necklaces and bracelets. Many of the gum-diggers enjoyed the occasional spell of carving and produced a wide variety of small sculptured pieces. Many of these carvings can be seen today in local museums.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • F. Cao su kauri hóa thạch khá mềm và có thể chạm khắc dễ dàng bằng dao hoặc đánh bóng bằng giấy nhám mịn. Vào thời Nữ hoàng Victoria của Anh (1837-1901), một số mảnh được tạo thành chuỗi hạt hổ phách thời trang mà phụ nữ đeo quanh cổ. Đôi khi cục cao su chứa côn trùng được bảo quản được đánh giá cao để sử dụng trong dây chuyền và vòng đeo tay. Nhiều người trong số những người đào cao su thỉnh thoảng thích thú với việc chạm khắc và tạo ra nhiều tác phẩm điêu khắc nhỏ khác nhau. Ngày nay, nhiều tác phẩm chạm khắc này có thể được nhìn thấy trong các bảo tàng địa phương.

Over the years, kauri gum has also been used in a number of minor products, such as an ingredient in marine glue and candles. In the last decades, it has had a very limited use in the manufacture of extremely high-grade varnish for violins, but the gum of the magnificent kauri tree remains an important part of New Zealand's history.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Trong những năm qua, cao su kauri cũng đã được sử dụng trong một số sản phẩm nhỏ, chẳng hạn như một thành phần trong keo dán biển và nến. Trong những thập kỷ qua, nó đã được sử dụng rất hạn chế trong sản xuất vecni cực kỳ cao cấp cho đàn vĩ cầm, nhưng nhựa cây kauri tráng lệ vẫn là một phần quan trọng trong lịch sử của New Zealand.

Questions 28-33

The text has six sections A-F.

Which section contains the following information?

Write the correct letter, A-F, in boxes 28-33 on your answer sheet.

NB You may use any letter more than once.

28. an example of a domestic product made of high-quality gum

29. factors affecting gum quality

30. how kauri gum is formed

31. how gum was gathered

32. the main industrial uses of the gum

33. recent uses of kauri gum

Questions 34-39

Look at the following events in the history of kauri gum in New Zealand (Questions 34-39) and the list of time periods below. Match each event with the correct time period, A-I. Write the correct letter, A-I, in boxes 34-39 on your answer sheet.

34. Kauri gum was first used in New Zealand.

35. The amount of kauri gum sent overseas peaked.

36. The collection of kauri gum supplemented farmers' incomes.

37. Kauri gum was made into jewellery.

38. Kauri gum was used in the production of string instruments.

39. Most of the kauri gum was found underground.

List of Time Period

A. before the 1800s

B. in 1900

C. in 1910

D. between the late 1800s and the early 1900s

E. between the 1830s and 1900

F. in 1814 and 1815

G. after 1850

H. in the 1930s

I. in recent times

Questions 40

Choose the correct letter, A, B, C or D. Write the correct letter in box 40 on your answer sheet.

40. What was most likely to reduce the quality of kauri gum?

A. how long it was buried

B. exposure to water

C. how deep it was buried

D. exposure to heat.

IELTS TUTOR lưu ý:

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Feedback
Khóa học IELTS READING
IELTS READING
Tại sao chọn IELTS TUTOR