Dịch + Giải thích từ mới Passage "Why we need to protect polar bears" IELTS READING

· Reading,Cam,Environment

I. Kiến thức liên quan

II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "Why we need to protect polar bears" IELTS READING

Why we need to protect polar bears

Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

Polar bears are being increasingly threatened by the effects of climate change, but their disappearance could have far-reaching consequences. They are uniquely adapted to the extreme conditions of the Arctic Circle, where temperatures can reach -40°C. One reason for this is that they have up to 11 centimetres of fat underneath their skin. Humans with comparative levels of adipose tissue would be considered obese and would be likely to suffer from diabetes and heart disease. Yet the polar bear experiences no such consequences.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Tại sao chúng ta cần bảo vệ gấu bắc cực
    • Loài gấu trắng Bắc cực ngày càng bị đe dọa do sự ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, nhưng sự biến mất của chúng có thể gây ra những hậu quả khôn lường. Gấu trắng Bắc cực thích nghi độc đáo với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt của phần cực Bắc, nơi nhiệt độ có thể hạ xuống tới âm 40 độ C. Một lý do cho khả năng chịu đựng này là gấu trắng Bắc cực có tới 11 cm mỡ bên dưới lớp da của chúng. Con người với mức mô mỡ tương đương sẽ bị coi là béo phì và sẽ bị mắc bệnh đái tháo đường và bệnh tim. Tuy nhiên, gấu trắng Bắc cực không mắc phải những biến chứng như vậy.

A 2014 study by Shi Ping Liu and colleagues sheds light on this mystery. They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears. This allowed them to determine the genes that have allowed polar bears to survive in one of the toughest environments on Earth. Liu and his colleagues found the polar bears had a gene known as APoB, which reduces levels of low-density lipoproteins (LDLs) – a form of ‘bad’ cholesterol. In humans, mutations of this gene are associated with increased risk of heart disease. Polar bears may therefore be an important study model to understand heart disease in humans.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Trong một nghiên cứu năm 2014, Shi Ping Liu và cộng sự đã làm sáng tỏ bí ẩn này. Họ đã so sánh cấu trúc gen của gấu trắng Bắc cực với cấu trúc gen của gấu nâu – họ hàng gần nhất của chúng đến từ vùng khí hậu ấm hơn. Sự so sánh này cho phép họ xác định những gen cho phép gấu trắng Bắc cực tồn tại ở một trong những môi trường khắc nghiệt nhất trên trái đất. Liu và các đồng nghiệp của ông đã phát hiện ra những con gấu trắng Bắc cực sử hữu một gen được gọi là APOB. Gen này giúp giảm mức độ lipoprotein ở mật độ thấp (LDLS) – một dạng cholesterol ‘xấu’. Ở người, các đột biến của gen này có liên quan đến việc tăng cơ mắc bệnh tim. Chính vì thế, gấu trắng Bắc cực là một mẫu nghiên cứu quan trọng để hiểu về bệnh tim của loài người.

The genome of the polar bear may also provide the solution for another condition, one that particularly affects our older generation: osteoporosis. This is a disease where bones show reduced density, usually caused by insufficient exercise, reduced calcium intake or food starvation. Bone tissue is constantly being remodelled, meaning that bone is added or removed, depending on nutrient availability and the stress that the bone is under. Female polar bears, however, undergo extreme conditions during every pregnancy. Once autumn comes around, these females will dig maternity dens in the snow and will remain there throughout the winter, both before and after the birth of their cubs. This process results in about six months of fasting, where the female bears have to keep themselves and their cubs alive, depleting their own calcium and calorie reserves. Despite this, their bones remain strong and dense.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Bộ gen của gấu trắng Bắc cực cũng có thể cung cấp giải pháp cho vấn đề khác, một vấn đề ảnh hưởng đặc biệt đến người già: bệnh loãng xương. Đây là một căn bệnh mà xương giảm mật độ, thường gây nên bởi việc thiếu vận động, giảm lượng canxi bổ sung vào cơ thể hoặc thiếu thức ăn. Mô xương liên tục được tái cấu trúc, có nghĩa là xương được thêm vào hoặc bị mất đi, tuỳ thuộc và sự sẵn có của chất sinh dưỡng và áp lực mà xương và áp lực mà xương phải chịu. Tuy nhiên, Gấu trắng Bắc cực cái phải chịu những điều kiện khắc nghiệt trong mỗi lần mang thai. Khi mùa thu đến, những con gấu cái này sẽ đào hang trong tuyết để đẻ con và sẽ ở đó trong suốt cả mùa đông, cả trước và sau khi sinh con. Quá trình này dẫn đến việc trong khoảng thời gian sáu tháng nhịn ăn, gấu cái phải giữ bản thân chúng và đàn con sống sót, điều này làm cạn kiệt nguồn dự trữ canxi và calo của gấu mẹ. Dù vậy, xương của những con gấu cái này vẫn khỏe và đặc.

Physiologists Alanda Lennox and Allen Goodship found an explanation for this paradox in 2008. They discovered that pregnant bears were able to increase the density of their bones before they started to build their dens. In addition, six months later, when they finally emerged from the den with their cubs, there was no evidence of significant loss of bone density. Hibernating brown bears do not have this capacity and must therefore resort to major bone reformation in the following spring. If the mechanism of bone remodelling in polar bears can be understood, many bedridden humans, and even astronauts, could potentially benefit.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Hai nhà sinh lý học Lennox và Allen Goodship đã tìm ra lời giải thích cho nghịch lý này vào năm 2008. Họ đã phát hiện ra rằng những con gấu mang thai có khả năng tăng mật độ xương trước khi chú bắt đầu đào hang. Ngoài ra, sáu tháng sau, khi mà chúng ra khỏi hang cùng đàn con, không có bằng chứng nào nói về việc chúng sẽ bị mất mật độ xương một cách đáng kể. Những con gấu nâu đang ngủ đông không có khả năng này và do đó phải nhờ đến quá trình cải tạo xương lớn vào mùa xuân năm sau. Nếu cơ chế tái tạo xương ở gấu Bắc Cực có thể được làm rõ, điều này có thể có rất nhiều lợi cho nhiều người nằm liệt giường, và thậm chí cả các phi hành gia.

The medical benefits of the polar bear for humanity certainly have their importance in our conservation efforts, but these should not be the only factors taken into consideration. We tend to want to protect animals we think are intelligent and possess emotions, such as elephants and primates. Bears, on the other hand, seem to be perceived as stupid and in many cases violent. And yet anecdotal evidence from the field challenges those assumptions, suggesting for example that polar bears have good problem-solving abilities. A male bear called GoGo in Tennoji Zoo, Osaka, has even been observed making use of a tool to manipulate his environment. The bear used a tree branch on multiple occasions to dislodge a piece of meat hung out of his reach. Problem-solving ability has also been witnessed in wild polar bears, although not as obviously as with GoGo. A calculated move by a male bear involved running and jumping onto barrels in an attempt to get to a photographer standing on a platform four metres high.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Lợi ích về mặt y học của gấu Bắc cực đối với loài người chắc chắn có tầm quan trọng trong nỗ lực bảo tồn của chúng ta nhưng những điều này không nên là yếu tố duy nhất mà chúng ta cần xem xét. Chúng ta có xu hướng bảo vệ động vật mà chúng ta nghĩ là thông minh và có cảm xúc như voi và loài linh trưởng. Mặc khác những con gấu thì được nghĩ rằng ngu xuẩn và hung dữ trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, bằng chứng mang tính giai thoại trong thực tế không đồng ý những giả định đó, cho thấy chẳng hạn như gấu Bắc Cực có khả năng giải quyết vấn đề tốt. Một con gấu đực được gọi là GoGo ở Tennoji Zoo, Osaka thậm chí được thấy rằng đang tận dụng công cụ để thao túng môi trường của mình. Nó nhiều lần dùng một nhánh cây để đánh bậc miếng thịt treo ngoài tầm với của mình. Khả năng giải quyết vấn đề cũng được chứng minh ở các loài gấu hoang dã, mặc dù không rõ ràng như Gogo. Sự di chuyển có tính toán bởi một con gấu cái liên quan đến chạy và nhảy lên thùng nhằm cố gắng tiếp cận một nhiếp ảnh gia đang đứng trên bục cao 4m.

In other studies, such as one by Alison Ames in 2008, polar bears showed deliberate and focused manipulation. For example, Ames observed bears putting objects in piles and then knocking them over in what appeared to be a game. The study demonstrates that bears are capable of agile and thought-out behaviours. These examples suggest bears have greater creativity and problem-solving abilities than previously thought.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Trong các nghiên cứu khác, như là nghiên cứu của Alison Ames vào 2008, gấu bắc cực thể hiện thao tác có chủ ý và tập trung. Ví dụ như Ames đã quan sát những con gấu đặt các vật lên thành đống và rồi xô đổ chúng trong một trò chơi. Nghiên cứu này chứng minh rằng loài gấu có khả năng cư xử nhanh nhẹn và suy nghĩ chín chắn. Những ví dụ này cho thấy loài gấu có khả năng giải quyết vấn đề và sáng tạo tốt hơn như được nghĩ trước đó.

As for emotions, while the evidence is once again anecdotal, many bears have been seen to hit out at ice and snow – seemingly out of frustration – when they have just missed out on a kill. Moreover, polar bears can form unusual relationships with other species, including playing with the dogs used to pull sleds in the Arctic. Remarkably, one hand-raised polar bear called Agee has formed a close relationship with her owner Mark Dumas to the point where they even swim together. This is even more astonishing since polar bears are known to actively hunt humans in the wild.

If climate change were to lead to their extinction, this would mean not only the loss of potential breakthroughs in human medicine, but more importantly, the disappearance of an intelligent, majestic animal.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Về cảm xúc, trong khi các bằng chứng một lần nữa chỉ là giai thoại, nhiều con gấu đã được nhìn thấy lao vào băng và tuyết - dường như vì sự thất vọng khi chúng vừa bỏ lỡ một con mồi. Hơn nữa, những con gấu bắc cực hình thành nên những mối quan hệ lạ thường với các loài khác, bao gồm chơi với những con chó kéo xe trượt tuyết. Đáng chú ý là một gấu bắc cực được nuôi dưỡng từ nhỏ gọi Agee đã hình thành nên mối quan hệ thân thiết với chủ của nó Mark Dumas đến mức họ thậm chí bơi cùng nhau. Điều này thậm chí còn ngạc nhiên hơn khi những con gấu bắc cực được biết là rất tích cực tấn công con người trong tự nhiên.
  • Nếu thay đổi khí hậu gây nên sự tuyệt chủng thì điều này có nghĩa không chỉ mất mát đi những tiềm năng nổi bật trong y học loài người mà quan trọng hơn là sự biến mất một loài động vật oai vệ và thông minh.

Questions 1-7

Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1? In boxes 1-7 on your answer sheet, write:

TRUE if the statement agrees with the information

FALSE if the statement contradicts the information

NOT GIVEN if there is no information on this

1. Polar bears suffer from various health problems due to the build-up of fat under their skin.

2. The study done by Liu and his colleagues compared different groups of polar bears.

3. Liu and colleagues were the first researchers to compare polar bears and brown bears genetically.

4. Polar bears are able to control their levels of ‘bad’ cholesterol by genetic means.

5. Female polar bears are able to survive for about six months without food.

6. It was found that the bones of female polar bears were very weak when they came out of their dens in spring.

7. The polar bear’s mechanism for increasing bone density could also be used by people one day.

Questions 8-13

Complete the table below. Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer. Write your answers in boxes 8-13 on your answer sheet.

Reasons why polar bears should be protected

People think of bears as unintelligent and 8 ………………. .

However, this may not be correct. For example:

In Tennoji Zoo, a bear has been seen using a branch as a 9 ……. . This allowed him to knock down some 10 ……. .

A wild polar bear worked out a method of reaching a platform where a 11 ………………. was located.

Polar bears have displayed behaviour such as conscious manipulation of objects and activity similar to a 12 ……. .

Bears may also display emotions. For example:

They may make movements suggesting 13 ………………. if disappointed when hunting.

They may form relationships with other species.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Feedback
Khóa học IELTS READING
IELTS READING
Tại sao chọn IELTS TUTOR