Dịch + Giải thích từ mới Passage "The Hidden Histories of Exploration Exhibition" IELTS READING

· Reading,Cam,Technology

I. Kiến thức liên quan

II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "The Hidden Histories of Exploration Exhibition" IELTS READING

The Hidden Histories of Exploration Exhibition

Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

A. We have all heard tales of lone, heroic explorers, but what about the local individuals who guided and protected European explorers in many different parts of the globe? Or the go-betweens – including interpreters and traders – who translated the needs and demands of explorers into a language that locals could understand? Such questions have received surprisingly little attention in standard histories, where European explorers are usually the heroes, sometimes the villains. The Hidden Histories of Exploration exhibition at Britain’s Royal Geographical Society in London sets out to present an alternative view, in which exploration is a fundamentally collective experience of work, involving many different people. Many of the most famous examples of explorers said to have been ‘lone travellers’ – say, Mungo Park or David Livingstone in Africa – were anything but ‘alone’ on their travels. They depended on local support of various kinds – for food, shelter, protection, information, guidance and solace – as well as on other resources from elsewhere.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Tất cả chúng ta đều đã nghe những câu chuyện về những nhà thám hiểm anh hùng, đơn độc, nhưng còn những cá nhân ở địa phương đã hướng dẫn và bảo vệ những nhà thám hiểm châu Âu ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới thì sao? Hay những người trung gian – bao gồm cả thông dịch viên và thương nhân – những người đã phiên dịch yêu cầu của các nhà thám hiểm sang ngôn ngữ mà người dân địa phương có thể hiểu được? Những câu hỏi như vậy đã nhận được rất ít sự chú ý trong các câu chuyện lịch sử, nơi các nhà thám hiểm châu Âu thường là anh hùng, đôi khi là nhân vật phản diện. Triển lãm Khám phá Lịch sử Ẩn giấu tại Hiệp hội Địa lý Hoàng gia Anh ở London nhằm trình bày một quan điểm khác, trong đó khám phá về cơ bản là một trải nghiệm làm việc tập thể, liên quan đến nhiều người khác nhau. Nhiều ví dụ nổi tiếng nhất về các nhà thám hiểm được cho là ‘du khách đơn độc’ – ví dụ như Mungo Park hoặc David Livingstone ở Châu Phi – lại chẳng hề ‘đơn độc’ trong chuyến đi của họ. Họ phụ thuộc vào sự hỗ trợ của địa phương dưới nhiều hình thức khác nhau – về thức ăn, nơi ở, sự bảo vệ, thông tin, hướng dẫn và sự an ủi – cũng như các nguồn lực từ nơi khác.

B. The Royal Geographical Society (RGS) seeks to record this story in its Hidden Histories project, using its astonishingly rich collections. The storage of geographical information was one of the main rationales for the foundation of the RGS in 1830, and the Society’s collections now contain more than two million individual items, including books, manuscripts, maps, photographs art-works, artefacts and film – a rich storehouse of material reflecting the wide geographical extent of British interest across the globe. In addition to their remarkable scope and range, these collections contain a striking visual record of exploration: the impulse to collect the world is reflected in a large and diverse image archive. For the researcher, this archive can vield many surprises: materials gathered for one purpose – say, maps relating to an international boundary dispute or photographs taken on a scientific expedition – may today be put to quite different uses.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Hiệp hội Địa lý Hoàng gia (RGS) tìm cách ghi lại câu chuyện này trong dự án Lịch sử ẩn giấu của mình, sử dụng các bộ sưu tập phong phú đáng kinh ngạc. Việc lưu trữ thông tin địa lý là một trong những lý do chính cho sự thành lập của RGS vào năm 1830 và các bộ sưu tập của Hiệp hội hiện chứa hơn hai triệu mục riêng lẻ, bao gồm sách, bản thảo, bản đồ, ảnh, tác phẩm nghệ thuật, đồ tạo tác và phim – một kho tư liệu phong phú phản ánh phạm vi địa lý rộng lớn mà người Anh quan tâm trên toàn cầu. Ngoài phạm vi đáng chú ý của chúng, những bộ sưu tập này còn chứa đựng một bản thảo trực quan nổi bật về công việc khám phá: niềm thôi thúc thu thập vận vật khắp thế giới được phản ánh trong một kho lưu trữ hình ảnh lớn và đa dạng. Đối với nhà nghiên cứu, kho lưu trữ này có thể mang lại nhiều điều ngạc nhiên: các tài liệu thu thập được cho một mục đích – ví dụ như các bản đồ liên quan đến tranh chấp biên giới quốc tế hoặc các bức ảnh chụp trong một chuyến thám hiểm khoa học – ngày nay có thể được sử dụng cho các mục đích khác nhau.

C. In their published narratives, European explorers rarely portrayed themselves as vulnerable or dependent on others, despite the fact that without this support they were quite literally lost. Archival research confirms that Europeans were not merely dependent on the work of porters soldiers translators, cooks, pilots, guides, hunters and collectors: they also relied on local expertise. Such assistance was essential in identifying potential dangers poisonous species, unpredictable rivers, uncharted territories – which could mean the difference between life and death. The assistants themselves were usually in a strong bargaining position. In the Amazon, for example access to entire regions would depend on the willingness of local crew members and other assistants to enter areas inhabited by relatively powerful Amerindian groups. In an account of his journey across South America published in 1836, William Smyth thus complained of frequent desertion by his helpers: without them it was impossible to get on.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Trong các bài tường thuật đã xuất bản của họ, các nhà thám hiểm châu Âu hiếm khi miêu tả bản thân là người dễ bị tổn thương hoặc phụ thuộc vào người khác, mặc dù thực tế là nếu không có sự hỗ trợ này, họ đã hoàn toàn lạc lối theo đúng nghĩa đen. Nghiên cứu lưu trữ xác nhận rằng người châu Âu không chỉ phụ thuộc vào công việc của những người khuân vác, binh lính, phiên dịch, đầu bếp, phi công, hướng dẫn viên, thợ săn và nhà sưu tập: họ còn dựa vào kiến thức của người địa phương. Sự hỗ trợ như vậy là rất cần thiết trong việc xác định các mối nguy hiểm tiềm ẩn – các loài có độc, các dòng sông khó lường, các vùng lãnh thổ chưa được thăm dò – những điều có thể quyết định sự sống và cái chết. Bản thân những người giúp đỡ thường hay thương lượng. Ví dụ, ở Amazon, việc tiếp cận toàn bộ các khu vực sẽ phụ thuộc vào sự sẵn sàng của các thành viên phi hành đoàn địa phương và những người hỗ trợ khác để vào các khu vực sinh sống của các nhóm người Amerindian tương đối hùng mạnh. Trong một tường thuật về cuộc hành trình xuyên Nam Mỹ của mình được xuất bản năm 1836, William Smyth đã phàn nàn về việc những người giúp đỡ của mình thường xuyên bỏ đi giữa chừng: không có họ, không thể đi tiếp được.

D. Those providing local support and information to explorers were themselves often not ‘locals’. For example, the history of African exploration in the nineteenth century is dominated by the use of Zanzibar as a recruiting station for porters, soldiers and guides who would then travel thousands of miles across the continent. In some accounts, the leading African members of expedition parties – the ‘officers’ or ‘foremen’ – are identified, and their portraits published alongside those of European explorers.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Những người cung cấp thông tin và hỗ trợ địa phương cho các nhà thám hiểm thường không phải là ‘người dân địa phương’. Ví dụ, lịch sử khám phá châu Phi trong thế kỷ 19 bị chi phối bởi việc sử dụng Zanzibar như một trạm tuyển dụng cho những người khuân vác, binh lính và hướng dẫn viên, những người sau đó sẽ đi hàng nghìn dặm xuyên lục địa. Trong một số ghi chép, các thành viên châu Phi hàng đầu của các đoàn thám hiểm – các sĩ quan hoặc ‘quản đốc’ – được xác định, và chân dung của họ được công bố cùng với chân dung của các nhà thám hiểm châu Âu.

E. The information provided by locals and intermediaries was of potential importance to geographical science. How was this evidence judged? The formal procedures of scientific evaluation provided one framework. Alongside these were more ‘common sense’ notions of veracity and reliability, religiously-inspired judgments about the authenticity of testimony, and the routine procedures for cross-checking empirical observations developed in many professions.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Thông tin do người dân địa phương và người trung gian cung cấp có tầm quan trọng tiềm năng đối với khoa học địa lý. Bằng chứng này được đánh giá như thế nào? Các thủ tục chính thức của đánh giá khoa học cung cấp một khuôn khổ. Cùng với đó là những khái niệm ‘thông thường’ hơn về tính xác thực và độ tin cậy, những phán đoán lấy cảm hứng từ tôn giáo về tính xác thực của lời khai, và các thủ tục thông thường để kiểm tra chéo các quan sát thực nghiệm được phát triển trong nhiều ngành nghề.

F. Given explorers’ need for local information and support, it was in their interests to develop effective working partnerships with knowledgeable intermediaries who could act as brokers in their dealings with local inhabitants. Many of these people acquired far more experience of exploration than most Europeans could hope to attain. Some managed large groups of men and women, piloted the explorers’ river craft, or undertook mapping work. The tradition was continued with the Everest expeditions in the 1920s and 1930s, which regularly employed the Tibetan interpreter Karma Paul. In Europe, exploration was increasingly thought of as a career; the same might be said of the non-Europeans on whom their expeditions depended.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Do nhu cầu của các nhà thám hiểm đối với thông tin địa phương và sự hỗ trợ, họ cần phát triển quan hệ đối tác làm việc hiệu quả với những người trung gian hiểu biết, những người có thể đóng vai trò môi giới trong giao dịch của họ với người dân địa phương. Nhiều người trong số những người này đã có được nhiều kinh nghiệm khám phá hơn nhiều so với hầu hết những người châu Âu có thể hy vọng đạt được. Một số người quản lý các nhóm lớn gồm cả nam giới, lái những chiếc thuyền trên sông của các nhà thám hiểm, hoặc tiến hành công việc lập bản đồ. Truyền thống được tiếp tục với các cuộc thám hiểm Everest vào những năm 1920 và 1930, thường xuyên sử dụng thông dịch viên tiếng Tây Tạng Karma Paul. Ở châu Âu, thám hiểm ngày càng được coi là một nghề nghiệp; điều tương tự cũng có thể được nói về những người không phải người châu Âu mà các cuộc thám hiểm của họ phụ thuộc vào.

G. These individuals often forged close working relationships with European explorers. Such partnerships depended on mutual respect, though they were not always easy or intimate, as is particularly clear from the history of the Everest expeditions depicted in the Hidden Histories exhibition. The entire back wall is covered by an enlarged version of a single sheet of photographs of Sherpas taken during the 1936 Everest expedition. The document is a powerful reminder of the manpower on which European mountaineering expeditions depended, and also of the importance of local knowledge and assistance. Transformed from archive to wall display, it tells a powerful story through the medium of individual portraits – including Karma Paul, veteran of previous expeditions, and the young Tensing Norgay, 17 years before his successful 1953 ascent. This was a highly charged and transitional moment as the contribution of the Sherpas, depicted here with identity tags round their necks, was beginning to be much more widely recognised. These touching portraits encourage us to see them as agents rather than simply colonial subjects or paid employees. Here is a living history, which looks beyond what we already know about exploration: a larger history in which we come to recognise the contribution of everyone involved.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Những cá nhân này thường tạo dựng mối quan hệ làm việc chặt chẽ với các nhà thám hiểm châu Âu. Những mối quan hệ đối tác như vậy phụ thuộc vào sự tôn trọng lẫn nhau, mặc dù chúng không phải lúc nào cũng dễ dàng hoặc mật thiết, như đặc biệt rõ ràng trong lịch sử của các cuộc thám hiểm Everest được mô tả trong triển lãm Lịch sử ẩn giấu. Toàn bộ bức tường phía sau được bao phủ bởi một phiên bản phóng to của một bản gồm nhiều bức ảnh của những người Sherpa được chụp trong chuyến thám hiểm Everest năm 1936. Tài liệu này là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về nhân lực mà các cuộc thám hiểm leo núi ở châu Âu phụ thuộc vào, cũng như tầm quan trọng của kiến thức và sự trợ giúp của địa phương. Được chuyển đổi từ kho lưu trữ sang trưng bày trên tường, nó kể một câu chuyện mạnh mẽ thông qua phương tiện là chân dung cá nhân – bao gồm Karma Paul, cựu chiến binh của các cuộc thám hiểm trước đây và chàng trai trẻ Tensing Norgay, 17 năm trước khi ông leo lên đến đỉnh năm 1953. Đây là một khoảnh khắc mang tính chuyển tiếp và có giá trị cao vì sự đóng góp của người Sherpa, được mô tả ở đây với thẻ nhận dạng quanh cổ, đã bắt đầu được công nhận rộng rãi hơn nhiều. Những bức chân dung cảm động này khuyến khích chúng ta xem họ như những đặc vụ hơn là chỉ đơn giản là những đối tượng thuộc địa hay những nhân viên được trả lương. Đây là một lịch sử sống động, vượt xa những gì chúng ta đã biết về khám phá: một lịch sử lớn hơn, trong đó chúng ta ghi nhận sự đóng góp của tất cả mọi người có liên quan.

Questions 1-7

Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1? In boxes 1-7 on your answer sheet, write:

TRUE if the statement agrees with the information

FALSE if the statement contradicts the information

NOT GIVEN if there is no information on this

1. The Hidden Histories of Exploration exhibition aims to show the wide range of people involved in expeditions.

2. The common belief about how Park and Livingstone travelled is accurate.

3. The RGS has organised a number of exhibitions since it was founded.

4. Some of the records in the RGS archives are more useful than others.

5. Materials owned by the RGS can be used in ways that were not originally intended.

6. In their publications, European explorers often describe their dependence on their helpers.

7. Local helpers refused to accompany William Smyth during parts of his journey.

Questions 8-13

Reading Passage 1 has seven paragraphs, A-G. Which paragraph contains the following information?

Write the correct letter, A-G, in boxes 8-13 on your answer sheet.

8. reference to the distances that some non-European helpers travelled

9. description of a wide range of different types of documents

10. belief about the effect of an exhibition on people seeing it

11. examples of risks explorers might have been unaware of without local help

12. reference to various approaches to assessing data from local helpers

13. reference to people whose long-term occupation was to organise local assistance for European explorers.

IELTS TUTOR lưu ý:

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Feedback
Khóa học IELTS READING
IELTS READING
Tại sao chọn IELTS TUTOR