Giải thích từ mới passage ''THE BEACH, A NATURAL TREASURE TROVE''

· Reading

Bên cạnh Phân tích đề thi "spend their leisure time with their colleagues"IELTS WRITING (kèm bài viết thi thật HS đạt 6.0), IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage ''THE BEACH, A NATURAL TREASURE TROVE''

THE BEACH, A NATURAL TREASURE TROVE

Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

Nature walks can be fun, energizing and educational at the same time. In Part One, we will look at what we can find on a marine walk. In Part Two, we will discuss our fascinating forests.

First of all, when you are walking on the beach you may be able to spot tracks. Birds and crabs leave footprints behind, especially in wet sand. On sandy beaches you will also be able to find interesting holes, made by crabs that were digging for food in the mud.
You may also come
across jellyfish, as these are often washed up on the beach by the tides. They have no eyes, ears, heart or head and are mostly made of water. They look like a bag with arms, which are called tentacles. These contain poison, which helps them catch food. Even when they are out of the water or in pieces the tentacles may sting you, so they are best left alone.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • BÃI BIỂN, MỘT KHO BÁU THIÊN NHIÊN
  • Việc đi bộ trong thiên nhiên có thể đồng thời là niềm vui, tiếp thêm năng lượng và giáo dục. Trong Phần Một, chúng ta sẽ xem xét những gì chúng ta có thể tìm thấy trong chuyến đi bộ dưới biển. Trong Phần Hai, chúng ta sẽ thảo luận về những khu rừng hấp dẫn của chúng ta.
  • Trước hết, khi bạn đang đi dạo trên bãi biển, bạn có thể phát hiện ra các dấu vết. Chim và cua để lại dấu chân, đặc biệt là trên cát ướt. Trên những bãi biển đầy cát, bạn cũng sẽ có thể tìm thấy những cái hố thú vị được tạo ra bởi những con cua đang đào bới để kiếm thức ăn trong bùn.
  • Bạn cũng có thể bắt gặp sứa, vì chúng thường bị thủy triều đánh dạt vào bãi biển. Chúng không có mắt, tai, tim hoặc đầu và hầu hết là nước. Chúng trông giống như một cái túi với các cánh tay, được gọi là các xúc tu. Những xúc tu này có chứa chất độc, giúp chúng bắt được thức ăn. Ngay cả khi chúng lên khỏi mặt nước hoặc thành từng mảnh, các xúc tu có thể đốt bạn, vì vậy tốt nhất bạn nên để chúng yên.

Other animals you may find are coral and barnacles. The latter are marine animals that are related to crabs and lobsters and live in shallow waters. They like to attach themselves to hard materials, so you are likely to find them stuck to a piece of wood.
You may
also see what look like small gelatinous blobs but are actually fish or worm eggs.
If you are lucky, you may find a fossil. In essence, this is an animal that died and got buried in a sea bed. They are likely to look like a piece of rock with an imprint of an animal skeleton. Their history is very interesting.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Các loài động vật khác mà bạn có thể tìm thấy là san hô và hà biển. Sau đó là động vật biển có họ hàng với cua và tôm hùm và sống ở vùng nước nông. Chúng thích gắn mình vào vật liệu cứng, vì vậy bạn có thể tìm thấy chúng dính vào một miếng gỗ.
  • Bạn cũng có thể thấy thứ trông giống như những đốm nước sền sệt nhưng thực chất là trứng cá hoặc trứng giun.
  • Nếu bạn may mắn, bạn có thể tìm thấy một hóa thạch. Thực chất, đây là một con vật đã chết và bị chôn vùi dưới đáy biển. Chúng có thể trông giống như một tảng đá với dấu ấn của một bộ xương động vật. Lịch sử của chúng rất thú vị.

For an animal to become fossilized, it has to be buried in mud, sand or soil. If an animal dies but is not buried, it is more likely to rot away, be swept away by wind or water, and/or be eaten by another animal. Over millions of years, the animal remains become buried deeper and deeper; the mud, sand or soil compresses and slowly becomes rock. Their bone or shell starts to crystallize, because of surrounding minerals and chemicals. Ideally, the temperature stays relatively constant throughout this process. Sometimes the fossil dissolves completely and just leaves an imprint. At other times, waves, tides and currents slowly make the rocks erode, which allows the animal remains to break off, ready for you to find.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Để một con vật trở thành hóa thạch, nó phải được chôn trong bùn, cát hoặc đất. Nếu một con vật chết nhưng không được chôn cất, nó có nhiều khả năng bị thối rữa, bị gió hoặc nước cuốn trôi và/ hoặc bị ăn thịt bởi con vật khác. Trải qua hàng triệu năm, xác động vật ngày càng bị chôn vùi sâu hơn; bùn, cát hoặc đất nén và từ từ trở thành đá. Xương hoặc vỏ của chúng bắt đầu kết tinh bởi các khoáng chất và hóa chất xung quanh. Lý tưởng nhất là nhiệt độ tương đối ổn định trong suốt quá trình này. Đôi khi hóa thạch tan hoàn toàn và chỉ để lại dấu vết. Vào những thời điểm khác, sóng, thủy triều và dòng chảy từ từ làm xói mòn đá, điều này cho phép xác động vật vỡ ra, sẵn sàng để bạn tìm thấy.

What you will definitely find a beach are shells. These were once the homes of animals such as snails, barnacles and mussels, consisting of a hard layer that the animal created for protection as part of its body. After the animal has died, its soft parts have rotted or have been eaten by other animals, such as crabs. What is left is a beautiful seashell for you to admire and take home if you wish.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Những gì bạn chắc chắn sẽ tìm thấy ở một bãi biển là vỏ sò. Đây từng là nơi cư ngụ của các loài động vật như ốc, vẹm và trai, bao gồm một lớp cứng mà động vật tạo ra để bảo vệ như một phần của cơ thể. Sau khi con vật chết, các bộ phận mềm của nó đã bị thối rữa hoặc bị các động vật khác, chẳng hạn như cua, ăn thịt. Những gì còn lại là một vỏ sò tuyệt đẹp để bạn chiêm ngưỡng và mang về nhà nếu bạn muốn.
Giải thích từ mới
Giải thích từ mới

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Lý do chọn IELTS TUTOR